Kiến thức
CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CÁC THÌ TRONG TIẾNG ANH

Bảng tóm tắt về 12 thì trong tiếng Anh:
1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present)
Bài viết liên quan:
- Bản đồ tỉnh Fukui Nhật Bản và những đặc điểm tiêu biểu về Fukui
- Top 5 giáo trình tự học tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu tốt nhất
- Cách uống collagen Shiseido đúng chuẩn với từng sản phẩm
- Đi Nhật nên mua gì làm quà khi về Việt Nam cho gia đình và bạn bè?
- Top 5+ địa chỉ thu mua quần áo cũ tại Hà Nội uy tín
- Cấu trúc: S + Vs/es + O (Đối với động từ Tobe) hoặc S + do/does + V + O (Đối với động từ thường)
- Dấu hiệu nhận biết: always, every, usually, often, generally, frequently
- Cách dùng:
- Diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên. Ví dụ: Mặt trời mọc ở phía Đông. Tom đến từ Anh.
- Diễn tả một thói quen, một hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại. Ví dụ: Mary thường đi học bằng xe đạp. Tôi thường thức dậy sớm mỗi buổi sáng.
- Lưu ý: Thêm “es” sau các động từ tận cùng là: O, S, X, CH, SH.
- Diễn tả năng lực của con người. Ví dụ: Anh ấy chơi cầu lông rất giỏi.
- Diễn tả một kế hoạch sắp xếp trước trong tương lai hoặc thời khóa biểu, đặc biệt dùng với các động từ di chuyển.
2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
- Cấu trúc: S + be (am/ is/ are) + V_ing + O
- Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at present, at the moment,……….
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài trong một thời gian ở hiện tại. Ví dụ: Các em đang chơi bóng đá ngay bây giờ.
- Thông thường được sử dụng sau câu đề nghị, mệnh lệnh. Ví dụ: Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc. Hãy yên lặng! Đứa bé đang ngủ trong phòng bên cạnh.
- Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại, thường đi kèm với phó từ ALWAYS. Ví dụ: Anh ấy luôn mượn sách của chúng tôi và sau đó lại quên.
- Cũng được sử dụng để diễn tả một hành động sắp xảy ra (ở tương lai gần). Ví dụ: Anh ấy sẽ đến ngày mai.
3. Thì Quá Khứ Đơn (Simple Past)
- Cấu trúc: S + was/were + V_ed + O
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday, yesterday morning, last week, last month, last year, last night
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ với thời gian xác định.
4. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)
- Cấu trúc: S + was/were + V_ing + O
- Dấu hiệu nhận biết: while, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon)
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra cùng lúc. Hành động thứ nhất đã xảy ra sớm hơn và đã đang tiếp tục xảy ra khi hành động thứ hai xảy ra.
5. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
- Cấu trúc: S + have/ has + Past participle + O
- Dấu hiệu nhận biết: already, not…yet, just, ever, never, since, for, recently, before…
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc chưa bao giờ xảy ra trong một thời gian không xác định trong quá khứ.
- Diễn tả sự lặp đi lặp lại của một hành động trong quá khứ.
- Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng với “since” và “for”:
- Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning vv.). Khi người nói dùng “since”, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
- For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ). Khi người nói dùng “for”, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
6. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + have/ has + been + V_ing + O
- Dấu hiệu nhận biết: all day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, and so far
- Cách dùng:
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và tiếp tục tới hiện tại (có thể tới tương lai).
7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)
- Cấu trúc: S + had + Past Participle + O
- Dấu hiệu nhận biết: after, before, as soon as, by the time, when, already, just, since, for…
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ trước một hành động khác cũng xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + had + been + V_ing + O
- Dấu hiệu nhận biết: until then, by the time, prior to that time, before, after
- Cách dùng:
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động đã đang xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một hành động khác xảy ra và cũng kết thúc trong quá khứ.
9. Thì Tương Lai Đơn (Simple Future)
- Cấu trúc: S + shall/will + V(infinitive) + O
- Cách dùng:
- Khi bạn đoán (predict, guess), dùng will hoặc be going to.
- Khi bạn chỉ dự định trước, dùng be going to không được dùng will.
- Khi bạn diễn tả sự tình nguyện hoặc sự sẵn sàng, dùng will không được dùng be going to.
10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)
- Cấu trúc: S + shall/will + be + V_ing+ O
- Dấu hiệu nhận biết: in the future, next year, next week, next time, and soon
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nào đó trong tương lai.
11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)
- Cấu trúc: S + shall/will + have + Past Participle
- Dấu hiệu nhận biết: by the time, prior to the time (có nghĩa là before)
- Cách dùng:
- Diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.
12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)
- Cấu trúc: S + shall/will + have been + V_ing + O
- Cách dùng:
- Nhấn mạnh khoảng thời gian của một hành động sẽ đang xảy ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai.
Tổng kết
Cấu trúc và cách sử dụng các thì trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Hiểu rõ được các qui tắc và cách sử dụng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng các thì trong tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!