Kiến thức

Cách phát âm tiếng Nhật chuẩn như “người bản xứ”

Những tuyệt chiêu học tiếng Nhật đơn giản

Trong quá trình học tiếng Nhật, người Việt thường chú trọng đến việc học cấu trúc và từ vựng, nhưng lại bỏ qua việc luyện phát âm. Điều này dẫn đến khó khăn trong việc giao tiếp. Hiện nay, nghe và nói được xem là những kỹ năng ưu tiên hàng đầu khi học bất kỳ ngôn ngữ nào. Dưới đây là những kỹ năng giúp bạn phát âm tiếng Nhật chuẩn chỉ, đặc biệt là khi bạn có mục tiêu du học Nhật Bản.

1. Cách phát âm nguyên âm trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, có 5 nguyên âm cơ bản: あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o). い (i) và お (o) có cách đọc tương tự như phiên âm, tức là vẫn phát âm là “i”, “o” giống tiếng Việt. Tuy nhiên, あ (a) được phát âm nhẹ hơn một chút và う (u) khi phát âm có khẩu hình miệng giống chữ u nhưng âm thoát ra lại thành tiếng là ư, nên khi nghe, う (u) sẽ có vẻ lai giữa u và ư. え (e) cũng tương tự như う (u), âm thanh được phát ra cũng lai giữa e và ê.

Khi đọc cả cụm “あいうえお”, do tiếng Nhật có thanh điệu nên không đọc là “a i u e o” mà sẽ đọc là “à i u ê ô”. Tương tự, hàng KA “かきくけこ” sẽ đọc là “ca ki ku ke ko” trong tiếng Việt. Hãy nhớ phát âm nhẹ nhàng thôi. Vì ngữ điệu của người Nhật có phần cao và nhẹ hơn tiếng Việt của chúng ta.

2. Cách phát âm phụ âm trong tiếng Nhật

  • Hàng “ka” (かきくけこ): Phát âm như “ka ki ku ke ko” tiếng Việt.

  • Hàng “sa” (さしすせそ): Như “sa shi su se so”. Riêng “shi し” không phát âm như “si” của tiếng Việt, mà phải phát âm nhiều âm gió là “shi”. Tóm lại, hàng này có âm “shi” thì bạn phải chú ý phát âm sao cho nhiều âm gió nhất có thể. Bạn có thể tưởng tượng như phát âm “ch’si”.

  • Hàng “ta” (たちつてと = ta chi tsu te to): “ta te to” thì phát âm như “ta te to” tiếng Việt. “chi” như “chi”. Riêng “tsu” thì phát âm gần như “chu” tiếng Việt nhưng hơi khác chút: Trong khi “chu” phát âm sẽ áp lưỡi lên trên miệng thì “tsu” chỉ chạm đầu lưỡi vào kẽ hai hàm răng để tạo âm gió ngắn và dứt khoát. Có thể tưởng tượng giống như khi phát âm “ch’xư” trong tiếng Việt. Các âm “ta te to” thì một số người Nhật sẽ phát âm thành lai giữa “ta” với “tha”. Bạn nên phát âm “ta” rõ ràng hơn trong tiếng Việt bằng cách đặt đầu lưỡi vào kẽ hai hàm răng và phát âm dứt khoát.

  • Hàng “na” (なにぬねの): Không có gì đặc biệt, phát âm là “na ni nu ne no”.

  • Hàng “ma” (まみむめも): Cũng không có gì đặc biệt, phát âm là “ma mi mu me mo”.

  • Hàng “ra” (らりるれろ): Phát âm như “ra ri ru re ro” nhưng nhẹ nhàng hơn. Nếu bạn phát âm “ra” theo kiểu tiếng Việt, người Nhật nghe sẽ không hiểu. Còn nếu bạn phát âm là “la” thì người Nhật luôn hiểu. Bạn phải học cách phát âm nhẹ nhàng lai giữa “ra” và “la”. Các ca sỹ Nhật Bản khi hát sẽ phát âm là “la” cho điệu đàng.

  • Hàng “wa wo” (わを): Phát âm như “o-a” và “o”. Mặc dù “wo を” phát âm giống “o お” nhưng khi viết romaji vẫn viết là “wo” (không phát âm là “oa” đâu nhé).

  • Hàng “ya yu yo”: Phát âm là “ya” (ia), “yu” (iu), “yo” (io). Chú ý, phát âm “y” rõ và liền với âm sau chứ không phát âm thành “da”, “du”, “do” hay “gia”, “giu”, “gio”. Nếu bạn phát âm như vậy, người Nhật sẽ nghe nhầm thành ざ, じゃ… Nên phát âm rõ ràng không nên cẩu thả.

3. Cách phát âm trường âm trong tiếng Nhật

Trường âm trong tiếng Nhật là những nguyên âm kéo dài, có độ dài gấp đôi các nguyên âm [あ] [い] [う] [え] [お]. Tức là khi đọc, trường âm có giá trị bằng một phách kéo dài nguyên âm trước nó. Chẳng hạn, hàng あ có trường âm là お. Ví dụ: お母さん (okaasan);おばさん (obaasan).

  • Hàng い có trường âm là い. Ví dụ: おじいさん (ojiisan);おにいさん (oniisan).

  • Hàng う có trường âm là う. Ví dụ: 空気 (kuuki);ゆうべ (yuube).

  • Hàng え có trường âm là え. Ví dụ: 時計 (tokei);せんせい (sensei). Lưu ý: khi đóng vai trò là trường âm của hàng e thì chữ i được phát âm thành ê. Ví dụ: tokee; sensee.

  • Hàng お có trường âm là う. Ví dụ: とおり;こうえん. Lưu ý, khi âm u đóng vai trò là trường âm của o, thì nó cũng sẽ được phát âm như một âm o.

4. Cách phát âm âm ngắt trong tiếng Nhật

Khi phát âm, âm ngắt sẽ được phát âm với độ dài tương đương 1 phách với các âm khác. Nói cách khác, ta phải gấp đôi phụ âm đứng sau nó, hạ giọng và không được phát âm chữ つ.

Ví dụ:

  • かつて: Đã từng, trước kia. Sau khi kéo dài và xúc âm, nghĩa của các từ sẽ thay đổi. かって: ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.

  • しつけ: Sự giáo dục, lịch sự. しっけ: Sự ẩm thấp.

5. Cách phát âm âm mũi trong tiếng Nhật

  • ん được đọc là m khi nó đứng trước các phụ âm p, b, m. Ví dụ: えんぴつ (empitsu – bút chì).

  • ん được đọc là ng khi đứng trước các phụ âm k, w, g. Ví dụ: こんかい (kongkai – lần này).

  • Các trường hợp còn lại hầu như ん đều được phát âm là n.

6. Cách phát âm một số âm khó trong tiếng Nhật

6.1. Cách phát âm âm r trong tiếng Nhật

Ra Ri Ru Re Ro là những âm thuộc hàng Ra. Trong tiếng Nhật, khi phát âm, không phát âm thành L cũng không phát âm thành R mà phát âm của nó nằm giữa 2 âm này. Cách để có thể phát âm được đó chính là bạn hãy búng lưỡi nhẹ vào phía sau lợi trên và lập tức sau đó hãy giải phóng (thả) nó ngay lập tức.

6.2. Cách phát âm âm n trong tiếng Nhật

  • Thường được đọc thành /m/ khi đứng trước b, p, m. Ví dụ: えんぴつ đọc là /empitsu/ thay vì /enpitsu/ – bút chì.

  • Thường được đọc thành /ng/ khi đứng trước k, w, g. Ví dụ: こんかい (kongkai – lần này).

  • Các trường hợp còn lại hầu như ん đều được phát âm là n.

7. Nguyên tắc phát âm tiếng Nhật cơ bản cần ghi nhớ

7.1. Nên chú ý theo dõi khẩu hình miệng

Nếu bạn tham gia một khóa học, hãy chú ý theo dõi khẩu hình miệng, cách đặt lưỡi, đẩy hơi của giáo viên trong các buổi học và cố gắng luyện tập theo. Điều này sẽ giúp bạn học cách phát âm tiếng Nhật chuẩn.

7.2. Nghe thật nhiều

Nếu kiên trì nghe trong một thời gian dài, bạn sẽ thấy kết quả của mình sẽ được cải thiện rõ rệt. Hãy nghe và nhắc đi nhắc lại, vừa học cách phát âm vừa luyện nghe tiếng Nhật mang lại hiệu quả cao và giúp bạn tiết kiệm thời gian.

7.3. Thực hành nhiều

Thực hành nhiều sẽ giúp bạn hình thành những phản xạ tự nhiên và sửa được những lỗi phát âm. Việc nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Nhật hoặc tận dụng trong những buổi học sẽ giúp bạn tiến bộ và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Nhật mà không sợ mắc phải lỗi phát âm.

7.4. Ngữ điệu trong tiếng Nhật

Ngữ điệu tiếng Nhật được chia thành 3 phần: ngữ điệu của từ, ngữ điệu của cụm từ và ngữ điệu của câu.

  • Ngữ điệu của từ: Ví dụ: 橋 (はし) và 箸 (はし). Cụ thể: 橋 = _ ̄ và箸 =  ̄_.

  • Ngữ điệu của cụm từ: Cụm từ tiếng Nhật hầu như đều phát âm như ngọn núi (thấp giọng lên cao rồi xuống từ từ), khiến ngữ âm có thể bị thay đổi. Ví dụ từ 企業 (công ty) nếu đọc thành 企業, nghĩa khởi nghiệp.

  • Ngữ điệu của câu: Tuân theo ngữ điệu của từ, cụm từ tạo thành ngữ điệu tương đối phức tạp. Hãy chú ý người Nhật nói như thế nào, ngắt câu ở đâu, ngữ điệu lên xuống như thế nào, và bắt chước theo.

Để nói đúng theo ngữ điệu của người bản xứ, bạn có thể xem phim, nghe hài kịch, các chương trình talkshow của Nhật Bản. Từ đó, tập nói theo giọng điệu của họ. Bạn cũng có thể tìm kiếm video bài giảng tiếng Nhật hoặc nghe các đoạn hội thoại giữa nhân vật người Nhật trên kênh Youtube để nắm bắt cách phát âm lên xuống đúng ngữ điệu của họ.

8. Những lỗi sai thường gặp khi phát âm tiếng Nhật

  • し (Shi): Phát âm chữ shi bằng cách khép rang và bật hơi, để phân biệt được “shi” và “si”.

  • た (ta), と (to): Mặc dù được phiên âm là “ta” và “to”, nhưng khi nói, người Nhật thường phát âm là “tha” và “tho”.

  • つ (Tsu): Để phát âm chữ tsu, hãy khép rang, để lưỡi sát vào hàm trên và bật hơi ra. Khi phát âm theo cách này, chúng ta sẽ phân biệt được “tsu” và “su”.

  • ふ (Fu): Mặc dù được phiên âm là “fu”, nhưng khi nói, người ta thường phát âm chữ này lái giữa “fu” và “hư”.

  • ら(ra), り(ri), る(ru), れ(re), ろ(ro): Các chữ này được phiên âm là “r”, nhưng khi nghe người Nhật nói, chúng ta có thể nhận thấy chúng được phát âm gần với âm “l” hơn.

Phát âm tiếng Nhật không khó nhưng cũng không dễ dàng, cần sự luyện tập và phát âm chuẩn từ đầu để không mắc phải sai lầm. Hãy luyện tập một cách nghiêm túc, bởi phát âm tiếng Nhật sẽ mang lại cho bạn nhiều cơ hội hơn khi giao tiếp và học tập tại Nhật Bản.

Related Articles

Back to top button