Cấu trúc càng càng là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc càng càng

I. Cấu trúc càng càng là gì?
Cấu trúc càng càng, hay còn được gọi là cấu trúc “Càng… càng…”, là một loại so sánh kép thường gặp trong tiếng Anh. Cách dùng của cấu trúc càng càng là diễn tả sự tăng dần của một sự vật hoặc sự việc kéo theo sự tăng dần của sự vật hoặc sự việc khác. Ví dụ:
- Càng đọc nhiều tạp chí, càng biết nhiều thông tin.
- Càng xem nhiều chương trình khoa học, càng thu thập được nhiều kiến thức.
II. Các cấu trúc càng càng trong tiếng Anh
1. Cấu trúc càng càng “The more…, the more…”
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the more…” mang ý nghĩa “càng nhiều…, càng nhiều…”.
Với tính từ/danh từ đếm được: The more + tính từ/danh từ đếm được + S1 + V1…, the more + tính từ/danh từ đếm được + S2 + V2… = Càng…, càng…
Ví dụ: The more expensive the wallet is, the more careful Hanna has to use it. (Chiếc ví càng đắt, Hanna càng phải sử dụng cẩn thận.)
Với trạng từ/tính từ ngắn: The more + trạng từ/tính từ ngắn + S1 + V1…, the more + tính từ/danh từ đếm được + S2 + V2… = Càng…, càng…
Ví dụ: The harder Jenny studies, the more successful she will become. (Jenny càng học chăm chỉ, cô ấy càng trở nên thành công.)
2. Cấu trúc càng càng “The more…, the less…”
Ngược lại với cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the more…”, cấu trúc càng càng sử dụng “The more…, the less…” mang ý nghĩa “càng nhiều…, càng ít…”.
Với tính từ/danh từ đếm được: The more + tính từ/danh từ đếm được + S1 + V1…, the less + tính từ/danh từ đếm được + S2 + V2…
Ví dụ: The more knowledge Sara learns, the less competition she has. (Sara càng học nhiều kiến thức, cô ấy càng ít có sự cạnh tranh.)
Với trạng từ/tính từ ngắn: The more + trạng từ/tính từ ngắn + S1 + V1…, the less + tính từ/danh từ đếm được + S2 + V2…
Ví dụ: The more successful Martin is, the less satisfied he becomes. (Martin càng thành công, anh ấy càng ít hài lòng.)
3. Cấu trúc càng càng “The more…, the adj/adv-er…”
Cấu trúc càng càng cũng có thể kết hợp tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài trong cùng một câu, mang ý nghĩa không đổi: “càng…, càng…”.
- The more + tính từ/trạng từ dài + S1 + V1…, the + adj/adv-er + S2 + V2…
- Ví dụ: The more careful Hanna is, the easier she will get a high score. (Hanna càng cẩn thận, cô ấy càng dễ đạt điểm cao.)
4. Một số cấu trúc càng càng khác
Ngoài các cấu trúc đã trình bày, còn có một số cấu trúc khác thường gặp:
The short adj + S1 + V1 + the more + long adj + S2 + V2
Ví dụ: The shorter the distance is, the more picturesque the landscape is. (Khoảng cách càng ngắn, phong cảnh càng đẹp.)
The + adj + S1 + V1, the + adj + S2 + V2
Ví dụ: The harder Martin focuses on studying, the better his grades are. (Martin càng tập trung vào học, điểm số càng tốt.)
The + short adj + S1 + V1, the + short adj + S2 + V2
Ví dụ: The older Harry gets, the poorer his hearing ability is. (Harry càng già, khả năng nghe càng kém.)
The less + adj + S1 + V1, the less + adj + S2 + V2
Ví dụ: The less indecisive Jenny is, the less successful she becomes. (Jenny càng không do dự, cô ấy càng ít thành công.)
III. Cấu trúc ngày càng trong tiếng Anh
Bên cạnh cấu trúc càng càng, trong tiếng Anh còn có cấu trúc “ngày càng” dùng để miêu tả sự phát triển ngày càng của một vật hay một sự việc về chất lượng hoặc số lượng.
Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài.
short adj/adv-er and short adj/adv-er
Ví dụ: Martin runs faster and faster. (Martin càng ngày càng chạy nhanh hơn.)
more and more + long adj/adv
Ví dụ: Anna and John meet more and more frequently. (Anna và John gặp nhau càng ngày càng thường xuyên.)
Ngoài ra, “more and more” cũng có thể đi với danh từ, cả đếm được và không đếm được.
- Ví dụ: More and more tourists will come to Korea in 2023. (Càng ngày càng nhiều du khách sẽ đến Hàn Quốc năm 2023.)
IV. Idiom của cấu trúc càng càng
Cấu trúc càng càng cũng có một idiom thường xuyên gặp phải, đó là “the more the merrier”. Thành ngữ này có ý nghĩa “càng đông càng vui”, khuyến khích nhiều người cùng tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó.
- Ví dụ: “Do you mind if I invite Hanna to your birthday party?” – “No, I don’t mind. The more the merrier”. (“Bạn có phiền nếu tôi mời Hanna đến bữa tiệc sinh nhật của bạn?” – “Không, tôi không phiền. Càng đông càng vui”.)
Ngoài ý nghĩa phổ biến trên, thành ngữ này cũng có thể hiểu là “số lượng của cái gì đó càng nhiều thì càng tốt”.
V. Bài tập cấu trúc càng càng
Sau khi đã học về lý thuyết của cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, hãy thử làm bài tập nhỏ dưới đây để ôn tập:
The the driver goes, the we are.
A. faster – more dangerous
B. more fast – more dangerous
C. faster – dangerousThe we are, the our projects are.
A. more careful – perfecter
B. more careful – more perfect
C. less careful – more perfectThe the plan, the you will be.
A. more detailed – more successful
B. detaileder – more successful
C. more detailer – more successfulThe it is, the I feel.
A. less colder – healthier
B. less colder – more comfortable
C. less cold – more comfortableThe you buy, the you spend.
A. more food – more money
B. more food – less money
C. more food – fewer money
Đáp án:
- A
- B
- A
- C
- B
Trên đây là kiến thức chi tiết về cấu trúc càng càng trong tiếng Anh, bao gồm công thức và ví dụ cụ thể. Hãy ghi chép lại để ôn tập hàng ngày!