Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana, cách đọc, viết, học phát âm

Tạo nền móng vững chắc cho học tiếng Nhật với bảng chữ cái Hiragana
Việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana sẽ đặt nền móng vững chắc cho quá trình học tiếng Nhật của bạn. Có rất nhiều người đã dành ra vài tháng trời chỉ để học bảng chữ cái Hiragana. Nhưng thực ra, bạn có thể học toàn bộ bảng chữ cái này chỉ trong vài ngày, tối đa là một tuần. Một số người đã đọc được toàn bộ bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana chỉ sau vài giờ đồng hồ bằng cách sử dụng phương pháp học được giới thiệu sau đây.
Các nguyên tắc cơ bản để học thuộc bảng chữ cái Hiragana một cách hiệu quả
- The Ultimate Kanji Flashcards to Kick Your Kanji Up a Notch
- GIÁO TRÌNH TIẾNG NHẬT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU – VÀ TỦ SÁCH ÔN LUYỆN THI N5 JLPT
- Top 11 nước tẩy trang của Nhật tốt nhất hiện nay
- Kinh nghiệm xin visa Du lịch Nhật Bản tự túc – Cập nhập mới nhất từ VISANA
- Top 39 app và website mua sắm online ở Nhật uy tín tốt nhất
1. Cách ghi nhớ: Vì bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana tương đối đơn giản (ít nhất là so với Kanji), cách ghi nhớ dựa trên hình ảnh sẽ là một biện pháp hoàn hảo. Mỗi chữ Hiragana sẽ được biểu tượng hóa bằng một hình ảnh nhất định. Có thể bạn sẽ nghĩ việc này rất mất thời gian, nhưng bạn sẽ bất ngờ với hiệu quả mà phương pháp này đem lại.
2. Không viết ra: Trong thời đại này, hầu hết việc giao tiếp giữa người với người đều được thực hiện bằng cách gõ bàn phím, nhu cầu viết tay đã giảm đi rất nhiều. Việc học chữ Hiragana cũng vậy, học thông qua việc “đọc” sẽ có hiệu quả hơn và nhanh hơn việc học bằng cách viết tay từ hai đến ba lần.
3. Luyện tập: Khi học bất kỳ cái gì mới, bạn luôn cần luyện tập. Khi luyện tập, hãy cố gắng nhất có thể gợi nhớ lại những gì bạn đã được học, ngay cả khi bạn nghĩ rằng mình không thể đưa ra câu trả lời. Bạn càng nỗ lực, cố gắng để nhớ ra một điều gì đó, ký ức não bộ sẽ được kích thích mạnh hơn và bạn sẽ ghi nhớ được lâu hơn.
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT HIRAGANA
CÁCH PHÁT ÂM BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT HIRAGANA
Trước khi học cách đọc của Hiragana, bạn phải bắt đầu từ việc học cách phát âm nó. Việc phát âm liên quan trực tiếp đến kỹ năng nghe và nói, nên chúng tôi sẽ khái quát bằng video sau đây.
Nếu bạn đã học được cách phát âm nguyên âm trong bảng Hiragana, hãy chuyển sang phần tiếp theo, hướng dẫn về cách phát âm của chúng.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật
あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)
Đây là hàng đầu tiên và cũng là hàng quan trọng nhất trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana. Nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng theo sau. Về cơ bản, các hàng sau đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Năm nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, nên bạn phải nắm rõ cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này.
あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
CÁCH PHÁT ÂM BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG NHẬT HIRAGANA
Trước khi học đến cách đọc của Hiragana, bạn phải bắt đầu từ việc học cách phát âm nó. Việc phát âm liên quan trực tiếp đến kỹ năng nghe và nói, nên chúng tôi sẽ khái quát bằng video sau đây. (Xem từ giây thứ 40)
Nếu bạn đã học được cách phát âm nguyên âm trong bảng Hiragana, hãy chuyển sang phần tiếp theo, hướng dẫn về cách đọc của chúng.
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật
あ(a) – い(i) – う(u) – え(e) – お(o)
Đây là hàng đầu tiên, và cũng là hàng quan trọng nhất trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana. Nó quyết định cách phát âm của tất cả các hàng theo sau. Về cơ bản, các hàng sau đó đều có cách phát âm là a-i-u-e-u đi kèm với các phụ âm khác nhau. Năm nguyên âm a-i-u-e-o sẽ được lặp lại liên tục, nên ngay từ ban đầu, bạn phải nắm rõ được cách phát âm chuẩn xác của những nguyên âm này.
あ được phát âm giống với chữ “a” trong từ “ba má” hay “cái ca”
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana: Dakuten (Dấu ‘’)
Dakuten sử dụng những chữ cái Hiragana bạn đã học và thêm một ký hiệu đặc biệt để thay đổi cách phát âm của những chữ cái đó. Ký hiệu này nhìn tương đối giống với dấu ngoặc kép, hay một hình tròn nhỏ.
Có 5 hàng trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana có thể sử dụng Dakuten.
Hàng か、さ、た、は
か → が
Tất cả các chữ cái thuộc hàng か khi được đi cùng dấu ‘’ sẽ chuyển âm “K-“ thành âm “G-“.
さ → ざ
Khi chữ thuộc hàng さ đi cùng dấu ‘’, âm K- sẽ chuyển sang âm Z-. Ngoại trừ chữ し, khi đi với ‘’ nó sẽ chuyển thành “JI”.
た → だ
Các chữ thuộc hàng た khi thêm ‘’ sẽ chuyển âm từ “T-“ sang “D-“, trừ 2 chữ cái là ち và つ.
は → ば, ぱ
Hàng は có thể đi cùng cả 2 loại dấu Dakuten – dấu ‘’ và dấu khuyên tròn. Khi dùng ‘’, âm H- sẽ chuyển sang âm B-, còn khi đi với dấu khuyên tròn, ta sẽ được âm P-
Kết hợp Hiragana
Chúng ta sẽ học cách kết hợp hai kiểu ký tự với nhau để tạo thành âm ghép.
Hãy cùng nhìn một số ví dụ sau đây:
き + ゃ → KIYA → KYA
じ + ょ → JIYO → JYO
Danh sách đầy đủ:
きゃ、きゅ、きょ
ぎゃ、ぎゅ、ぎょ
しゃ、しゅ、しょ
じゃ、じゅ、じょ
ちゃ、ちゅ、ちょ
ぢゃ、ぢゅ、ぢょ (Gần như bạn sẽ không bao giờ gặp phải những chữ cái này)
にゃ、にゅ、にょ
ひゃ、ひゅ、ひょ
びゃ、びゅ、びょ
ぴゃ、ぴゅ、ぴょ
みゃ。みゅ、みょ
りゃ、りゅ、りょ
Chúng ta không có âm いゃcũng như không có sự kết hợp nào của những chữ cái thuộc hàng Y, vì chữ cái đầu tiên trong một âm ghép phải bao hàm một phụ âm “cứng”.
Chữ つ nhỏ (っ)
Hãy coi っ là một cách để “nhân đôi phụ âm”. Mỗi phụ âm đứng sau nó sẽ được nhân đôi. Vì vậy, ta sẽ không đặt っ trước các nguyên âm あいうえお.
Hãy cùng nhìn một số ví dụ sau đây:
したい
しったい
かっこ
いた
いった
Điều này cũng dẫn đến sự thay đổi trong cách phát âm. Khi có っ, ta sẽ có một khoảng dừng rất ngắn phía trước nó và nhân đôi phụ âm đứng sau.