Cách viết CV Kế toán bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất

Cách viết CV Kế toán bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất
Bạn đọc thân mến, hôm nay TalkFirst sẽ chia sẻ với bạn một bài viết rất hữu ích về cách viết CV kế toán bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin và ấn tượng với nhà tuyển dụng khi viết CV chuyên nghiệp. Đồng thời, cuối bài viết sẽ có 3 mẫu CV kế toán bằng tiếng Anh để bạn tham khảo. Hãy cùng bắt đầu nhé!
1. Những lưu ý cần nắm khi viết CV Kế toán tiếng Anh
Sau đây là những lưu ý khi viết CV tiếng Anh nói chung và CV Kế toán tiếng Anh nói riêng:
Chọn font và cỡ chữ dễ đọc: Ta nên chọn những font chữ đơn giản, dễ nhìn và không quá cầu kỳ. Các phần đề mục và nội dung nên dùng cùng font chữ để tránh rối mắt. Một số font chữ phù hợp với CV mà bạn có thể tham khảo là Arial, Calibri, Cambria, Garamond, v.v. Đồng thời, cỡ chữ nên từ 12 đến 14, tùy vào số lượng từ trong CV.
Tránh diễn đạt dài: Đối với các phần như kinh nghiệm làm việc, kỹ năng chuyên môn, v.v., hãy trình bày các ý thành cụm danh từ/V-ing hoặc cụm bắt đầu bằng động từ cột hai (V-ed/V2) hoặc động từ nguyên mẫu (V bare) tùy từng mục. Điều này giúp văn bản trở nên ngắn gọn và dễ hiểu.
Tinh lọc thông tin: Không đưa quá nhiều thông tin về bản thân vào CV. Hãy chọn những thông tin mà bạn nghĩ rằng sẽ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Tránh đưa thông tin quá chung chung: Nêu rõ nhiệm vụ và công việc cụ thể của từng vị trí mà bạn từng đảm nhận. Đồng thời, đưa ra các con số cụ thể về dự án, KPI hay thành tích khác mà bạn đã đạt được. Điều này giúp gây ấn tượng mạnh hơn với nhà tuyển dụng.
Tránh lỗi ngữ pháp và chính tả: Chú ý đến ngữ pháp và chính tả khi viết CV. Hãy kiểm tra lại CV sau khi hoàn tất và để cho đầu óc nghỉ ngơi ít nhất 2 tiếng trước khi kiểm tra lại. Sử dụng các công cụ hỗ trợ như Grammarly, Ginger, Hemingway Editor, v.v. để giúp bạn tìm và sửa các lỗi ngữ pháp và chính tả.
2. Cách viết CV Kế toán tiếng Anh
2.1. Thông tin cá nhân
Trong mục này, nêu ra thông tin cơ bản như tên, năm sinh, địa chỉ hiện tại và thông tin liên lạc. Bạn cũng có thể giới thiệu về sở thích của mình, nhưng hãy chọn những sở thích tích cực và gây thiện cảm với nhà tuyển dụng. Đây là một bối cảnh để bạn tự giới thiệu và tạo sự ấn tượng ban đầu.
2.2. Mục tiêu nghề nghiệp trong CV Kế toán tiếng Anh
Trình bày mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong CV, nhằm nhắm đến những mục tiêu mà bạn muốn đạt được trong quá trình làm việc. Sử dụng cấu trúc câu phù hợp để trình bày mục tiêu nghề nghiệp của bạn một cách rõ ràng và thú vị.
2.3. Trình độ học vấn
Liệt kê thông tin về trình độ học vấn của bạn, bao gồm tên trường, năm tốt nghiệp và chuyên ngành học. Mô tả về học lực và điểm trung bình nếu có.
2.4. Kinh nghiệm làm việc trong CV Kế toán tiếng Anh
Mô tả kinh nghiệm làm việc của bạn trong quá khứ, sử dụng các cụm từ bắt đầu bằng V-ed/V2 để trình bày kinh nghiệm làm việc trong quá khứ và bắt đầu bằng V bare để trình bày kinh nghiệm làm việc tại thời điểm hiện tại. Sử dụng các cụm từ phổ biến về kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực kế toán để trình bày một cách cụ thể và ấn tượng.
2.5. Thành tựu
Trình bày về những thành tựu đáng kể trong quá trình làm việc hoặc học tập, bao gồm tên giải thưởng hoặc thành tựu, thời điểm đạt được và tên công ty, chương trình hoặc cuộc thi liên quan.
2.6. Kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm
Mô tả các kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm của bạn trong các cụm danh từ, sử dụng tính từ tích cực (good, excellent, outstanding, v.v.) để tăng cường ý nghĩa. Liệt kê các kỹ năng chuyên môn, như kỹ năng phân tích dữ liệu, kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán, v.v. và các kỹ năng mềm, như kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề, v.v.
2.7. Hoạt động xã hội
Trình bày về các hoạt động xã hội bạn đã tham gia, bao gồm tên chương trình hoặc hoạt động, thời điểm tham gia và vị trí/công việc đảm nhận.
3. Những lỗi thường mắc phải khi viết CV Kế toán tiếng Anh
3.1. Sai chính tả và ngữ pháp
Chú ý đến chính tả và ngữ pháp khi viết CV. Kiểm tra lại CV sau khi hoàn tất và sử dụng các công cụ hỗ trợ để tìm và sửa các lỗi chính tả và ngữ pháp.
3.2. Nội dung quá chung chung không rõ ràng
Tránh việc đưa thông tin quá chung chung, đặc biệt khi nói về kinh nghiệm làm việc. Thay vì chỉ liệt kê vị trí công việc, hãy mô tả nhiệm vụ cụ thể và đưa ra con số cụ thể về dự án hay thành tích đã đạt được.
3.3. CV quá dài
Tránh việc viết quá chi tiết hoặc đưa quá nhiều thông tin vào CV. Lựa chọn những thông tin quan trọng và gây ấn tượng nhất với nhà tuyển dụng.
4. Mẫu CV Kế toán tiếng Anh chuyên nghiệp
Dưới đây là ba mẫu CV kế toán tiếng Anh chuyên nghiệp để bạn tham khảo:
Hy vọng rằng với những kiến thức và mẫu CV trên, bạn có thể viết một CV kế toán tiếng Anh chuyên nghiệp và gây ấn tượng với nhà tuyển dụng. Chúc bạn thành công!