Học cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100

Trong quá trình tiếp xúc với tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng về số đếm là rất quan trọng, đặc biệt đối với trẻ nhỏ. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng về số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 đến các phụ huynh và trẻ em.
Cách đọc và viết số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100
Dưới đây là bảng các số đếm từ 1 đến 100:
Số | Số đếm (Cardinal Numbers) | Phiên âm (Anh Mỹ) |
---|---|---|
1 | one | wʌn |
2 | two | tuː |
3 | three | θriː |
4 | four | fɔːr |
5 | five | faɪv |
… | … | … |
100 | one hundred | wʌn ‘hʌndrəd |
Hướng dẫn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng số đếm để diễn đạt ý trong các ngữ cảnh sau:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Đếm số lượng | I have three cats. |
Đồng hồ, thời gian | It’s twenty-six minutes past nine. |
Số điện thoại | Zero nine zero nine three zero two one eight three. |
Năm | This event happened in 1890. |
Cách chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh
Khác với số đếm, số thứ tự trong tiếng Anh được sử dụng để biểu đạt thứ hạng, ngày tháng hoặc vị trí của một vật trong một dãy. Dưới đây là cách chuyển số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100 thành số thứ tự:
1. Trường hợp đặc biệt
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 1, ví dụ: 1st, 21st, 31st,… được viết là first, twenty-first, thirty-first,…
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 2, ví dụ: 2nd, 22nd, 32nd,… được viết là second, twenty-second, thirty-second,…
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 3, ví dụ: 3rd, 23rd, 33rd,… được viết là third, twenty-third, thirty-third,…
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 5, ví dụ: 5th, 25th, 35th,… được viết là fifth, twenty-fifth, thirty-fifth,…
- Những số thứ tự kết thúc bằng số 9, ví dụ: 9th, 29th, 39th,… được viết là ninth, twenty-ninth, thirty-ninth,…
2. Trường hợp có nguyên tắc
- Để chuyển số đếm thành số thứ tự trong tiếng Anh, bạn chỉ cần thêm “th” đằng sau số đếm.
- Ví dụ:
- four -> fourth
- eleven -> eleventh
Một lưu ý nhỏ là với những số tròn chục và kết thúc bằng âm “y”, khi chuyển sang số thứ tự, bạn cần phải bỏ “y” và thay bằng “ei” trước khi thêm đuôi “th”.
Bài tập về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh từ 1 đến 100 (Có đáp án)
Bài tập 1: Nối các từ vựng tương ứng ở 2 cột
Bài tập 2: Viết dạng đầy đủ các số sau:
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Ngoài ra, để giúp con ghi nhớ số thứ tự và số đếm tiếng Anh hiệu quả nhất, phụ huynh có thể hướng dẫn con học và rèn luyện với ứng dụng ELSA Speak.
Ứng dụng ELSA Speak được thiết kế phù hợp với từng lứa tuổi, giúp trẻ em tiếp xúc với đa dạng bài tập và phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nhấn giọng, hội thoại và ngữ điệu. Đặc biệt, ELSA Speak sử dụng công nghệ AI để phát hiện lỗi phát âm và hướng dẫn cách sửa đổi ngay lập tức. Ứng dụng còn sở hữu kho từ vựng phong phú với hơn 290 chủ đề thông dụng, giúp trẻ em phát triển vốn từ vựng và khả năng giao tiếp nhanh chóng. Với những ưu điểm vượt trội, ELSA Speak là công cụ đắc lực, hỗ trợ trẻ em học tiếng Anh hiệu quả nhất.
Với những kiến thức đã được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng phụ huynh và trẻ em đã thu nhận được nhiều thông tin hữu ích về số thứ tự và số đếm tiếng Anh từ 1 đến 100. Hãy cùng rèn luyện và ôn tập mỗi ngày để sử dụng kiến thức một cách thành thạo nhất!