Kiến thức

Mẫu xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt

Bài viết này sẽ giới thiệu về mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt và cung cấp hướng dẫn chi tiết để bạn điền thông tin vào đúng cách.

Mẫu đơn xin visa đi Nhật Bản

Mẫu đơn xin visa đi Nhật Bản, hay còn được gọi là mẫu tờ khai xin cấp visa, là một phần quan trọng trong hồ sơ xin cấp visa. Đây là văn bản thể hiện ý chí của người viết đơn đối với cơ quan có thẩm quyền.

Trên đơn, bạn sẽ phải cung cấp thông tin cá nhân, thông tin hộ chiếu, thông tin về chuyến đi và thông tin về người bảo lãnh/ người mời. Cuối cùng, bạn cũng sẽ phải trả lời một số câu hỏi liên quan đến vấn đề pháp lý.

Có mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt không?

Thực tế là không có mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt, chỉ có mẫu bằng tiếng Anh và tiếng Nhật. Vì vậy, nếu ai nói rằng có mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt thì hoàn toàn sai.

Hơn nữa, bạn không nên mất công viết hoặc dịch mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt. Các cơ quan có thẩm quyền ở nước ngoài chỉ cung cấp một loại mẫu cho các thủ tục và họ chỉ chấp nhận mẫu đơn theo quy định. Mọi mẫu đơn khác đều bị xem là không hợp lệ.

Tuy nhiên, nếu bạn không thành thạo ngoại ngữ hoặc chưa có nhiều kinh nghiệm viết các đơn xin visa kiểu này, bạn sẽ gặp khá nhiều khó khăn. Vì vậy, Visa24h sẽ giúp bạn dịch thông tin từ mẫu đơn dưới đây. Hãy cùng xem nhé.

Nội dung mẫu đơn xin visa đi Nhật

Trang 1

Trang 2

Tải về mẫu đơn xin visa đi Nhật

Tờ khai này được cung cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Nhật Bản.

Bạn có thể tải về mẫu đơn xin visa đi Nhật tại đây.

Lưu ý: Tài liệu có định dạng .pdf, bạn cần sử dụng phần mềm hỗ trợ để xem. Sau khi tải về, bạn có thể điền thông tin trực tiếp vào mẫu.

Các thông tin trên mẫu đơn xin visa đi Nhật

Nếu bạn gặp khó khăn khi đọc và hiểu tiếng Anh trong mẫu đơn trên, dưới đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn.

(Liệt kê từ trên xuống dưới, từ trái sang phải)

Trang 1

  • Họ: Surname;
  • Tên và chữ lót: Given and middle names;
  • Tên khác: Other names (nếu không có thì bỏ qua);
  • Ngày sinh: Date of Birth;
  • Nơi sinh: Place of Birth (ghi thành phố, tỉnh, quốc gia);
  • Giới tính: Sex (Nam chọn ‘Male’; Nữ chọn ‘Female’);
  • Tình trạng hôn nhân:
    • Độc thân: Single;
    • Đã kết hôn: Married;
    • Vợ/chồng đã mất: Widowed;
    • Ly hôn: Divorced;
  • Quốc tịch hoặc quốc tịch/công dân: Nationality or Citizenship;
  • Quốc tịch/công dân trước đây hoặc khác: Former and/or other nationalities or citizenships (nếu không có thì bỏ qua);
  • Số chứng minh thư do chính phủ cấp: ID No. issued by your government;
  • Loại hộ chiếu: Passport type:
    • Hộ chiếu ngoại giao: Diplomatic;
    • Hộ chiếu công vụ: Official;
    • Hộ chiếu phổ thông: Ordinary;
    • Khác: Other.

Thông thường công dân Việt Nam được cấp hộ chiếu phổ thông, nên chọn “Ordinary”.

  • Sổ hộ chiếu: Passport No.;
  • Nơi cấp: Place of Issue (điền tỉnh/thành phố nơi bạn đăng ký làm hộ chiếu);
  • Cơ quan cấp: Issuing authority (Cục quản lý Xuất nhập cảnh tiếng Anh là “IMMIGRATION DEPARTMENT”);
  • Ngày cấp: Date of issue;
  • Ngày hết hạn: Date of expiry;
  • Mục đích đến Nhật: Purpose of visit to Japan (đi du lịch đơn thuần thì ghi “SIGHTSEEN”);
  • Khoảng thời gian dự định ở Nhật: Intended length of stay in Japan (ví dụ: đi 7 ngày ghi “7 DAYS”);
  • Ngày sẽ đến Nhật: Date of arrival in Japan;
  • Nơi bạn nhập cảnh vào Nhật: Port of entry into Japan (điền tên cảng hàng không);
  • Tên chuyến tàu hoặc chuyến bay: Name of ship or airline (thông thường được in trên vé/đặt chỗ);
  • Tên và địa chỉ khách sạn hoặc người mà bạn định ở tại Nhật:
    • Tên: Name (khách sạn/người quen ở Nhật mà bạn định ở cùng);
    • Số điện thoại: Tel (số điện thoại khách sạn/người ở Nhật);
    • Địa chỉ: Address (địa chỉ khách sạn/nhà);
  • Chi tiết ngày đến và rời Nhật lần trước, thời gian lưu trú (nếu có): Date and duration of previous stays in Japan;
  • Thông tin nơi ở hiện tại của bạn:
    • Địa chỉ: Your current residential address;
    • Điện thoại cố định: Tel. (số điện thoại cố định);
    • Điện thoại di động: Mobile No.;
  • Công việc/ ngành nghề, chức danh hiện tại: Current profession or occupation and position;
  • Thông tin nơi bạn đang công tác (tên công ty, số điện thoại, địa chỉ): Name and address of employer.

Trang 2

  • Công việc/ ngành nghề của đối tác (hoặc của cha mẹ nếu người nộp đơn là trẻ em): Partner’s profession/occupation (or that of parents, if applicant is a minor);
  • Thông tin về người bảo lãnh hoặc nguồn tham khảo tại Nhật:
    • Tên: Name (đầy đủ);
    • Số điện thoại: Tel.;
    • Địa chỉ: Address;
    • Ngày sinh: Date of birth (theo thứ tự ngày/tháng/năm);
    • Giới tính: Sex (Nam là ‘Male’; Nữ là ‘Female’);
    • Mối quan hệ với người nộp đơn: Relationship to applicant (ví dụ: bạn bè thì điền “FRIEND”);
    • Công việc, chức danh: Profession or occupation and position;
    • Quốc tịch và tình trạng lưu trú: Nationality and immigration status:
      • Nếu người bảo lãnh là công dân Nhật thì chỉ cần ghi “JAPANESE”;
      • Nếu không phải, ghi rõ quốc tịch và tình trạng lưu trú của người đó, ví dụ “VIETNAM, PERMANENT RESIDENCE”;
  • Thông tin người mời:
    • Nếu người mời là người bảo lãnh như trên thì chỉ cần ghi “SAME AS ABOVE” ở mục ‘Name’;
    • Nếu người mời là người khác, cung cấp thông tin tương tự như người bảo lãnh ở trên;
    • Ghi chú/Các trường hợp đặc biệt, nếu có: Remarks/Special circumstances, if any (trường hợp xem xét nhân đạo);
    1. Các câu hỏi về pháp lý cá nhân: Have you ever…? Đánh dấu ‘Yes’ hoặc ‘No’. Nếu có câu trả lời ‘Yes’, cung cấp thông tin chi tiết về câu đó vào ô trống bên dưới:
    • Có tiền án/tiền sự ở quốc gia nào chưa?;
    • Có từng đi tù hơn 1 năm ở bất kỳ quốc gia nào không?;
    • Đã từng bị trục xuất khỏi Nhật hay bất kỳ quốc gia nào vì ở quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật;
    • Có tham gia, trung gian hay thực hiện hoạt động liên quan tới mại dâm?;
    • Có hành vi buôn người hay tiếp tay người khác phạm tội không?

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa đi Nhật Bản bằng tiếng Việt

Sau phần nội dung trên, bạn đã nắm được hầu hết thông tin cần điền vào mẫu đơn. Bây giờ, chúng ta sẽ điền thông tin một cách phù hợp với yêu cầu. Điều này không quá khó, chỉ cần chú ý một chút là được.

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu rất chi tiết về mẫu đơn xin visa đi Nhật bằng tiếng Việt. Hãy đọc kỹ thông tin và điền chính xác để tránh các trường hợp không đáng có. Chúc bạn may mắn khi nộp hồ sơ xin visa!

Related Articles

Back to top button