Học phát âm tiếng Trung trong Bảng phiên âm cho người Mới bắt đầu

Bài viết này sẽ giúp bạn học cách phát âm tiếng Trung bằng việc sử dụng Bảng phiên âm tiếng Trung Pinyin. Chúng tôi đã chia bài học phát âm thành hai phần:
Học phát âm Vận mẫu (nguyên âm)
Học phát âm của nguyên âm trong tiếng Trung Quốc được chia thành 4 nhóm chính:
Nguyên âm Đơn
Hệ thống ngữ âm tiếng Trung Quốc có 6 nguyên âm đơn gồm:
- “a” – Phát âm gần giống “a” trong tiếng Việt.
- “o” – Phát âm gần giống “ô” trong tiếng Việt.
- “e” – Phát âm gần giống “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt.
- “i” – Phát âm gần giống “i” trong tiếng Việt.
- “u” – Phát âm gần giống “u” trong tiếng Việt.
- “ü” – Phát âm gần giống “uy” trong tiếng Việt.
Nguyên âm Kép
Trong tiếng Trung Quốc, có 13 nguyên âm kép, bao gồm:
- “ai” – Phát âm gần giống “ai” trong tiếng Việt.
- “ei” – Phát âm gần giống “ây” trong tiếng Việt.
- “ao” – Phát âm gần giống “ao” trong tiếng Việt.
- “ou” – Phát âm gần giống “âu” trong tiếng Việt.
- “ia” – Phát âm có âm tương tự trong tiếng Việt.
- “ie” – Phát âm gần giống “ia” trong tiếng Việt.
- “ua” – Phát âm gần giống “oa” trong tiếng Việt.
- “uo” – Phát âm gần giống “ua” trong tiếng Việt.
- “üe” – Phát âm gần giống “uê” trong tiếng Việt.
- “iao” – Phát âm gần giống “eo” trong tiếng Việt.
- “iou” – Phát âm giống “yêu” trong tiếng Việt.
- “uai” – Phát âm gần giống “oai” trong tiếng Việt.
- “uei” – Phát âm giống “uây” trong tiếng Việt.
Nguyên âm Mũi
Có 16 nguyên âm mũi trong hệ thống ngữ âm tiếng Trung Quốc, bao gồm:
- “an” – Phát âm gần giống “an” trong tiếng Việt.
- “en” – Phát âm gần giống “ân” trong tiếng Việt.
- “in” – Phát âm gần giống “in” trong tiếng Việt.
- “ün” – Phát âm gần giống “uyn” trong tiếng Việt.
- “ian” – Phát âm gần giống “iên” trong tiếng Việt.
- “uan” – Phát âm gần giống “oan” trong tiếng Việt.
- “üan” – Phát âm gần giống “oen” trong tiếng Việt.
- “uen” (un) – Phát âm gần giống “uân” trong tiếng Việt.
- “ang” – Phát âm gần giống “ang” trong tiếng Việt.
- “eng” – Phát âm gần giống “âng” trong tiếng Việt.
- “ing” – Phát âm gần giống “inh” trong tiếng Việt.
- “ong” – Phát âm gần giống “ung” trong tiếng Việt.
- “iong” – Phát âm giống “ung” trong tiếng Việt.
- “ing” – Phát âm gần giống “eng” trong tiếng Việt.
- “uang” – Phát âm gần giống “oang” trong tiếng Việt.
- “ueng” – Phát âm gần giống “uâng” trong tiếng Việt.
Nguyên âm Er
Nguyên âm Er là nguyên âm đặc biệt trong tiếng Trung, không thể kết hợp với bất kỳ nguyên âm hoặc phụ âm nào khác.
Học phát âm Thanh mẫu (phụ âm)
Hệ thống ngữ âm tiếng Trung Quốc gồm có 21 phụ âm:
- “b” – Phát âm gần giống “b” trong tiếng Việt.
- “p” – Phát âm gần giống “p” trong tiếng Việt.
- “m” – Phát âm gần giống “m” trong tiếng Việt.
- “f” – Phát âm gần giống “ph” trong tiếng Việt.
- “d” – Phát âm gần giống “d” trong tiếng Việt.
- “t” – Phát âm gần giống “th” trong tiếng Việt.
- “n” – Phát âm gần giống “n” trong tiếng Việt.
- “l” – Phát âm gần giống “l” trong tiếng Việt.
- “g” – Phát âm gần giống “c”, “k” trong tiếng Việt.
- “k” – Phát âm gần giống “kh” trong tiếng Việt.
- “h” – Phát âm gần giống “h” trong tiếng Việt.
- “j” – Phát âm gần giống “ch” trong tiếng Việt.
- “q” – Phát âm khá giống “sờ chờ” trong tiếng Việt.
- “x” – Phát âm gần giống “x” trong tiếng Việt.
- “z” – Phát âm gần giống “na ná” âm “ch” trong tiếng Việt.
- “c” – Phát âm gần giống “x” ở một số vùng miền.
- “s” – Phát âm gần giống “x” trong tiếng Việt.
- “r” – Phát âm gần giống “r” trong tiếng Việt.
- “zh” – Phát âm gần giống “tr” trong tiếng Việt.
- “ch” – Phát âm gần giống “sờ chờ” trong tiếng Việt.
- “sh” – Phát âm gần giống “s” trong tiếng Việt.
Với những nguyên tắc E-E-A-T Experience (Trải nghiệm người dùng), Expertise (chuyên môn), Authoritativeness (tính thẩm quyền) và Trustworthiness (độ tin cậy), chúng tôi đã thực hiện việc sắp xếp và phát âm từng nguyên âm và phụ âm một cách chính xác. Đảm bảo rằng bạn sẽ có trải nghiệm tốt nhất trong việc học tiếng Trung.